Có 1 kết quả:

年久失修 nián jiǔ shī xiū ㄋㄧㄢˊ ㄐㄧㄡˇ ㄕ ㄒㄧㄡ

1/1

Từ điển Trung-Anh

worn down by years of non-repair

Bình luận 0