Có 1 kết quả:
年久失修 nián jiǔ shī xiū ㄋㄧㄢˊ ㄐㄧㄡˇ ㄕ ㄒㄧㄡ
nián jiǔ shī xiū ㄋㄧㄢˊ ㄐㄧㄡˇ ㄕ ㄒㄧㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
worn down by years of non-repair
Bình luận 0
nián jiǔ shī xiū ㄋㄧㄢˊ ㄐㄧㄡˇ ㄕ ㄒㄧㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0